Chủ doanh nghiệp hoặc người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp
Bao gồm chủ sở hữu, giám đốc, tổng giám đốc hoặc người đại diện theo Điều lệ doanh nghiệp. Họ có quyền nộp đơn khi doanh nghiệp mất khả năng thanh toán nợ.
Theo Điều 11 Luật Phá sản 2014, đơn yêu cầu cần có các nội dung sau:
Ngày, tháng, năm làm đơn: xác định thời điểm nộp đơn hợp pháp.
Tên Tòa án nhận đơn: ghi rõ Tòa án có thẩm quyền xử lý vụ việc.
Thông tin của người nộp đơn: bao gồm họ tên, địa chỉ, số điện thoại, mã số thuế (nếu có).
Thông tin doanh nghiệp bị yêu cầu phá sản: tên doanh nghiệp, mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính.
Lý do yêu cầu mở thủ tục phá sản: trình bày tình trạng mất khả năng thanh toán nợ của doanh nghiệp.
Danh sách các khoản nợ và chủ nợ liên quan (nếu có): cung cấp đầy đủ để Tòa án và Quản tài viên xác minh.
Tài liệu, chứng cứ kèm theo: hợp đồng, biên bản nợ, báo cáo tài chính hoặc các chứng từ khác chứng minh doanh nghiệp mất khả năng thanh toán.
Lưu ý: Đơn phải được ký và, nếu là doanh nghiệp, đóng dấu hợp pháp. Việc nộp đơn không đồng nghĩa với việc Tòa án thụ lý ngay; Tòa án sẽ xem xét hồ sơ trước khi ra quyết định thụ lý.
Những lưu ý quan trọng để đơn được thụ lý nhanh chóng:
Ngày, tháng, năm làm đơn: ghi rõ thời điểm nộp đơn để đảm bảo tính hợp pháp.
Tên Tòa án nhận đơn: xác định đúng Tòa án có thẩm quyền theo địa chỉ trụ sở doanh nghiệp hoặc quy định pháp luật.
Thông tin người nộp đơn: đầy đủ họ tên, địa chỉ liên hệ, số điện thoại và mã số thuế (nếu có).
Thông tin doanh nghiệp bị yêu cầu phá sản: tên, mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính.
Chứng minh tình trạng mất khả năng thanh toán nợ: đính kèm hợp đồng, biên bản nợ, báo cáo tài chính hoặc các chứng từ khác.
Tài liệu kèm theo: đảm bảo đầy đủ hồ sơ để Tòa án kiểm tra và thụ lý nhanh chóng.
Ký tên và đóng dấu (nếu là doanh nghiệp): hồ sơ mới được coi là hợp lệ.
Lưu ý rằng việc nộp đơn đầy đủ và chính xác giúp Tòa án rút ngắn thời gian thẩm tra, tăng khả năng đơn được thụ lý nhanh chóng.